Tình trạng: Mới 100%
Mã sản phẩm: 305PMKII
Nhà sản xuất: JBL(Harman)
Giá bán: 9.249.000 VNĐ – Giá chưa bao gồm VAT
Loa JBL 305P MKII Thiết kế kiểu dáng đẹp, hiện đại cung cấp một bản nâng cấp trực quan cho bất kỳ studio nào. Dạng loa 2 đường tiếng : bass 12,5 cm tái tạo âm trầm hiệu quả, đường kính tweeter neodymium 2,5 cm cho âm cao sáng rõ, chi tiết.
Loa JBL 305P MKII đến từ thương hiệu JBL đình đám Hoa Kỳ là dòng loa kiểm âm chất lượng cao được nhiều người sử dụng nhất trên thị trường hiện nay. Mẫu loa kiểm âm này được trang bị công nghệ cải tiến vượt trội cho chất âm mạnh mẽ đặc biệt phù hợp với những phòng thu chuyên nghiệp phục vụ mục đích sáng tác, chơi nhạc.
Hệ thống 2 đường tiếng
Loa JBL 305P MKII được nhà sản xuất trang bị hệ thống 2 loa, 2 đường tiếng mang đến sự trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời. Loa bass/mid đường kính 12,5 cm cho âm trầm khỏe khoắn, sâu lắng và loa treble 2.54cm tạo âm thanh cực tốt, âm thanh có độ phân giải cao, người dùng sẽ cảm nhận được chất âm tinh tế và chi tiết nhất.
Tích hợp bộ khuếch đại Class D:
Được thiết kế với bộ khuếch đại công suất Class D 82W và sử dụng hoàn toàn là các linh kiện cao cấp. Một cặp đầu dò ở thế hệ mới được cải tiến vượt trội hứa hẹn cải thiện đáng kể về độ phản hồi tín hiệu. Trong khi đó một slipstream port được thiết kế phía sau thiết bị loa mang đến hiệu suất âm thanh ở tần số thấp được hoàn chỉnh hơn rất nhiều.
LF Driver | 126mm (5″) |
HF DRIVER SIZE | 25mm (1″) |
HF DRIVER TYPE | Soft dome |
Crossover | 1725Hz 4th order acoustic Linkwitz-Riley |
OK FOR USE NEAR MAGNETICALLY SENSITIVE EQUIPMENT | |
INPUT SENSITIVITY (-10dBV INPUT) | 92dB / 1m |
Power Configuration | Bi-amplified |
HF DRIVER POWER AMP | 41W, Class-D |
LF Driver Power Handling | 41W, Class-D |
Frequency Response (±3 dB) | 49Hz – 20kHz |
Frequency Range (-10dB) | 43Hz – 24kHz |
LOW FREQUENCY EXTENSION (-10dB) | 43Hz |
Maximum Continuous SPL | 94dB |
Maximum Peak SPL | 108dB |
MAXIMUM PEAK INPUT LEVEL(-10dBV / +4dBu) | +6dBV / +20.3dBu |
SYSTEM DISTORTION CRITERIA | <10% THD at maximum output with full compressor / limiter engagement |
ELECTRICAL DISTORTION CRITERIA | 0.2% THD @ 1kHz / 2.83VRMS output; <1% THD @ 1kHz, full rated output |
Signal to Noise Ratio | 75dBA (A-Weighted), 70dBr (unweighted), relative to 2.83VRMS output |
Coverage Angle | 120° x 90° |
Input Connectors | 1 x XLR female, 1 x TRS female, balanced |
HF TRIM CONTROL | -2dB, 0dB, +2dB |
BOUNDARY EQ | LF Shelf @ 50Hz: -3dB, -1.5dB, 0dB |
AC INPUT VOLTAGE | 100 – 240VAC (±10%), 50 / 60Hz |
ENCLOSURE TYPE | Ported |
Enclosure | 15mm MDF |
ENCLOSURE FINISH | Matte black PVC |
BAFFLE CONSTRUCTION | Injection-molded structural ABS |
CABINET DIMENSIONS (H x W x D) | 298 x 185 x 231 mm (11.75″ x 7.3″ x 9.9″) |
DISPLAY CARTON (H x W x D) | 354 x 244 x 299mm (13.9″ x 9.6″ x 11.8″) |
SHIPPING CARTON (H x W x D) | 373 x 260 x 315mm (14.7″ x 10.2″ x 12.4″) |
Net Weight (each) | 4.73 kg (10.43 lbs) |
SHIPPING GROSS WEIGHT | 5.72 kg (12.61 lbs) |